Có 2 kết quả:
相机行事 xiàng jī xíng shì ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ • 相機行事 xiàng jī xíng shì ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
xiàng jī xíng shì ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act as circumstances dictate (idiom)
Bình luận 0
xiàng jī xíng shì ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act as circumstances dictate (idiom)
Bình luận 0